Characters remaining: 500/500
Translation

chalk talk

/'tʃɔ:ktɔ:k/
Academic
Friendly

Từ "chalk talk" trong tiếng Anh có nghĩa một buổi nói chuyện trong đó người nói sử dụng bảng đen (hoặc bảng trắng) để minh họa cho các ý tưởng, khái niệm hoặc thông tin họ đang trình bày. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc trong các cuộc họp để giúp người nghe dễ hiểu hơn thông qua hình ảnh hoặc ghi chú trực tiếp.

Định nghĩa
  • Chalk Talk (danh từ): Buổi nói chuyện minh hoạ trên bảng đen, nơi người nói sử dụng bảng để vẽ hoặc viết ra các điểm quan trọng nhằm giải thích một chủ đề nào đó.
dụ sử dụng
  1. Trong giáo dục:

    • "The teacher gave a chalk talk about the solar system, drawing planets and orbits on the blackboard." (Giáo viên đã một buổi nói chuyện minh hoạ trên bảng đen về hệ mặt trời, vẽ các hành tinh quỹ đạo trên bảng.)
  2. Trong các cuộc họp:

    • "During the meeting, the manager used a chalk talk to explain the new project strategy, illustrating the workflow on the board." (Trong cuộc họp, người quản lý đã sử dụng buổi nói chuyện minh hoạ trên bảng đen để giải thích chiến lược dự án mới, minh họa quy trình làm việc trên bảng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chalk Talk có thể được sử dụng không chỉ trong bối cảnh giáo dục còn trong các buổi thuyết trình chuyên nghiệp khi cần làm các thông tin phức tạp.
  • "In the seminar, the expert delivered a chalk talk on financial models, effectively using diagrams to clarify concepts." (Trong hội thảo, chuyên gia đã một buổi nói chuyện minh hoạ trên bảng để giải thích các mô hình tài chính, sử dụng các sơ đồ để làm các khái niệm.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Chalkboard (danh từ): Bảng đen, nơi "chalk talk" thường diễn ra.
  • Chalk (danh từ): Phấn, vật liệu dùng để viết trên bảng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Whiteboard session: Buổi nói chuyện minh hoạ trên bảng trắng, thường sử dụng bút lông thay vì phấn.
  • Presentation: Thuyết trình, nhưng không nhất thiết phải bảng minh họa.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "chalk talk", nhưng bạn có thể sử dụng "to draw a picture" (vẽ một bức tranh) như một cách diễn đạt hình ảnh rõ ràng trong một buổi thuyết trình.
Tóm lại

"Chalk talk" một thuật ngữ hữu ích trong giáo dục thuyết trình, giúp người nghe dễ dàng tiếp thu thông tin thông qua hình ảnh minh họa.

danh từ
  1. buổi nói chuyện minh hoạ trên bảng đen

Comments and discussion on the word "chalk talk"