Từ "chalk talk" trong tiếng Anh có nghĩa là một buổi nói chuyện mà trong đó người nói sử dụng bảng đen (hoặc bảng trắng) để minh họa cho các ý tưởng, khái niệm hoặc thông tin mà họ đang trình bày. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc trong các cuộc họp để giúp người nghe dễ hiểu hơn thông qua hình ảnh hoặc ghi chú trực tiếp.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"The teacher gave a chalk talk about the solar system, drawing planets and orbits on the blackboard." (Giáo viên đã có một buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen về hệ mặt trời, vẽ các hành tinh và quỹ đạo trên bảng.)
"During the meeting, the manager used a chalk talk to explain the new project strategy, illustrating the workflow on the board." (Trong cuộc họp, người quản lý đã sử dụng buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen để giải thích chiến lược dự án mới, minh họa quy trình làm việc trên bảng.)
Cách sử dụng nâng cao
Chalk Talk có thể được sử dụng không chỉ trong bối cảnh giáo dục mà còn trong các buổi thuyết trình chuyên nghiệp khi cần làm rõ các thông tin phức tạp.
"In the seminar, the expert delivered a chalk talk on financial models, effectively using diagrams to clarify concepts." (Trong hội thảo, chuyên gia đã có một buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng để giải thích các mô hình tài chính, sử dụng các sơ đồ để làm rõ các khái niệm.)
Phân biệt các biến thể của từ
Chalkboard (danh từ): Bảng đen, nơi mà "chalk talk" thường diễn ra.
Chalk (danh từ): Phấn, vật liệu dùng để viết trên bảng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Whiteboard session: Buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng trắng, thường sử dụng bút lông thay vì phấn.
Presentation: Thuyết trình, nhưng không nhất thiết phải có bảng minh họa.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Tóm lại
"Chalk talk" là một thuật ngữ hữu ích trong giáo dục và thuyết trình, giúp người nghe dễ dàng tiếp thu thông tin thông qua hình ảnh và minh họa.